• Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Thế giới hạt
Thế giới Hạt
  • Tin tức về hạt vs đậu
  • Thế giới hạt
    • Hạt thông – Pine nuts
    • Hạt hạnh nhân – almonds
    • Hạt óc chó – walnut
    • Hạt dẻ cười – Pistachios
    • Hạt điều – cashew
    • Hạt Lạc – Peanut
    • Hạt lựu – Pomegranate seed
    • Trái cây khô – dry fruits
  • Dinh dưỡng và món ăn
    • Thực phẩm lành mạnh từ hạt – healthy food
    • Hạt và sức khoẻ – Health
    • Món ăn từ đậu vs hạt – food
    • Ăn kiêng với các loại hạt – diet
    • Dinh dưỡng từ hạt – Nutrition nuts
  • Thế giới các loại ngũ cốc
    • Ngũ cốc nguyên hạt
    • Yến mạch
    • Gạo lứt
    • Hạt Quinoa
    • Granola
    • Muesli
    • Kiều mạch
  • Thế giới đậu | Bean
    • Lợi ích các loại đậu
    • Đậu Gà
    • Đậu phộng | peanuts
No Result
View All Result
  • Tin tức về hạt vs đậu
  • Thế giới hạt
    • Hạt thông – Pine nuts
    • Hạt hạnh nhân – almonds
    • Hạt óc chó – walnut
    • Hạt dẻ cười – Pistachios
    • Hạt điều – cashew
    • Hạt Lạc – Peanut
    • Hạt lựu – Pomegranate seed
    • Trái cây khô – dry fruits
  • Dinh dưỡng và món ăn
    • Thực phẩm lành mạnh từ hạt – healthy food
    • Hạt và sức khoẻ – Health
    • Món ăn từ đậu vs hạt – food
    • Ăn kiêng với các loại hạt – diet
    • Dinh dưỡng từ hạt – Nutrition nuts
  • Thế giới các loại ngũ cốc
    • Ngũ cốc nguyên hạt
    • Yến mạch
    • Gạo lứt
    • Hạt Quinoa
    • Granola
    • Muesli
    • Kiều mạch
  • Thế giới đậu | Bean
    • Lợi ích các loại đậu
    • Đậu Gà
    • Đậu phộng | peanuts
No Result
View All Result
Thế giới Hạt
No Result
View All Result
Home cardiovascular disease

Kẽm: Lợi Ích, Hướng Dẫn Liều Dùng và Những Rủi Ro Tiềm Ẩn

Best of Nuts by Best of Nuts
29/12/2025
in cardiovascular disease, Câu chuyện sức khoẻ - lối sống
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Bạn có biết kẽm tham gia vào hơn 100 phản ứng hóa học quan trọng trong cơ thể?
Khoáng chất thiết yếu này giúp tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ chữa lành vết thương và duy trì vị giác, khứu giác.
Kẽm có trong các thực phẩm như thịt đỏ, hải sản và ngũ cốc tăng cường, việc hấp thụ đủ kẽm là rất quan trọng để duy trì sức khỏe.
Thiếu kẽm có thể làm suy yếu khả năng miễn dịch, chậm lành vết thương và thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển ở trẻ em và phụ nữ mang thai.

Mặt khác, bổ sung kẽm quá mức có thể gây buồn nôn và dẫn đến thiếu đồng.
Cân bằng lượng kẽm là chìa khóa để tránh những vấn đề này.
Hướng dẫn này sẽ tiết lộ những sự thật thú vị về kẽm, lợi ích sức khỏe tuyệt vời của nó, các nguồn thực phẩm tốt nhất, liều lượng an toàn và mẹo phòng ngừa cả thiếu hụt lẫn dư thừa.
Hãy cùng khám phá lý do tại sao kẽm lại thiết yếu cho sức khỏe của bạn!

Table of Contents

Toggle
  • Kẽm là gì?
  • Lợi ích sức khỏe của Kẽm
  • Lượng Kẽm Khuyến nghị
  • Nguồn thực phẩm chứa Kẽm
  • Tác dụng phụ và Triệu chứng Thiếu Kẽm
      • Nhóm Nguy Cơ Thiếu Kẽm
  • Thực Phẩm Bổ Sung Kẽm
  • Rủi Ro Sức Khỏe Từ Việc Bổ Sung Kẽm Quá Mức
      • Triệu Chứng Nhiễm Độc Kẽm
      • Thiếu Đồng và Rủi Ro Thần Kinh
  • Tương Tác Của Kẽm Với Thuốc và Các Chất Dinh Dưỡng Khác
    • 1. Kẽm và Thuốc
    • 2. Kẽm và Các Chất Dinh Dưỡng Khác
  • Suy Nghĩ Cuối Cùng

Kẽm là gì?

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu mà cơ thể bạn cần cho nhiều quá trình sống còn.
Việc hấp thụ kẽm đều đặn từ chế độ ăn là rất quan trọng vì cơ thể không thể tự sản xuất hoặc dự trữ kẽm.
Kẽm đóng vai trò then chốt trong:

  • Biểu hiện genvà các phản ứng enzym .
  • Tổng hợp proteinvà tổng hợp DNA
  • Sự phát triểntế bào
  • Hỗ trợhệ thống miễn dịchvà các tế bào miễn dịch

Kẽm có tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm và được bổ sung vào các sản phẩm tăng cường như ngũ cốc.
Nó cũng có sẵn dưới dạng thực phẩm bổ sung kẽm, như kẽm sulfat, kẽm gluconat, kẽm oxit và kẽm axetat.

Các đánh giá khoa học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mức kẽm tối ưu cho sức khỏe tổng thể.
Đảm bảo hấp thụ đủ kẽm và tránh các chất ức chế hấp thụ kẽm bổ sung như sắt hoặc phytat dư thừa là chìa khóa để hỗ trợ cân bằng nội môi kẽm, giảm hấp thụ kẽm và ngăn ngừa tình trạng thiếu kẽm.

Lợi ích sức khỏe của Kẽm

Health Benefits of Zinc

Hãy cùng xem xét các lợi ích sức khỏe của việc bổ sung kẽm qua đường uống.

  • Tăng cường Miễn dịch:
    Tăng cường chức năng tế bào miễn dịch để chống nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ với Cảm lạnh thông thường:Viên ngậm kẽm có thể rút ngắn thời gian cảm lạnh 1–3 ngày nếu dùng sớm, mặc dù kết quả không nhất quán.
  • Giảm Tiêu chảy cấp ở Trẻ em:Kẽm giảm thời gian tiêu chảy khoảng một ngày, đặc biệt ở trẻ suy dinh dưỡng.
  • Đẩy nhanh Lành vết thương:
    Thúc đẩy phục hồi nhanh hơn các tổn thương da.
  • Hỗ trợ Tăng trưởng:
    Kẽm đóng vai trò trong tổng hợp protein và DNA.
    Do đó, nó đóng vai trò trong sự phát triển và tăng trưởng khỏe mạnh.
  • Quản lý HIV:Kẽm có thể làm giảm tỷ lệ tiêu chảy và cải thiện phản ứng miễn dịch, nhưng tác động của nó lên tải lượng virus là không rõ ràng.
  • Cải thiện Sức khỏe Da:
    Giúp điều trị mụn trứng cá và các tình trạng da khác.
  • Phục hồi Viêm phổi ở Trẻ em:Bổ sung kẽm làm giảm tỷ lệ mắc viêm phổi ở các khu vực thu nhập thấp nhưng giảm thiểu thời gian phục hồi.
  • Giảm Viêm:
    Giảm thiểu stress oxy hóa và viêm mãn tính.
  • Quản lý Nguy cơ Tiểu đường Loại 2:Bổ sung kẽm có thể cải thiện đường huyết và mức lipid, có khả năng làm giảm nguy cơ mắc T2D.
  • Bảo vệ Thị lực:
    Có thể giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

Lượng Kẽm Khuyến nghị

Nhu cầu hấp thụ kẽm thay đổi theo độ tuổi, giới tính và giai đoạn cuộc đời.
Lượng ăn vào khuyến nghị (RDA) được dựa trên các yếu tố này.

Giai đoạn cuộc đời Lượng Kẽm (mg/ngày)
0 đến 6 tháng 2 mg
7 đến 12 tháng 3 mg
1 đến 3 năm 3 mg
4 đến 8 năm 4 mg
9 đến 13 năm 6 mg
14 đến 18 năm Nam:
13 mg
Nữ:
7 mg
19+ năm Nam:
11 mg
Nữ:
8 mg
Mang thai 10 đến 11 mg
Cho con bú 11 đến 12 mg

Nguồn thực phẩm chứa Kẽm

Food Sources of Zinc

Kẽm có trong cả thực phẩm động vật và thực vật, với các sản phẩm động vật cung cấp dạng kẽm nguyên tố dễ hấp thụ nhất.
Dưới đây là một số nguồn hàng đầu hấp thụ kẽm:

  • Động vật có vỏ:
    Hàu là giàu nhất, với 3 ounce cung cấp 32 mg kẽm (hơn 290% RDA).
  • Thịt:
    Thịt bò, thịt lợn và thịt cừu là nguồn tuyệt vời, cung cấp tới 20% lượng kẽm hàng ngày.
  • Gia cầm:
    Gà và gà tây cung cấp khoảng 1,5–3 mg kẽm mỗi 3 ounce.
  • Cá:
    Cá hồi và cá mòi cung cấp lượng nhỏ hơn nhưng góp phần vào lượng kẽm hấp thụ.
  • Các loại đậu:
    Đậu và đậu lăng là nguồn tốt, mặc dùphytateslàm giảm hấp thụ kẽm.
  • Hạt & Quả hạch:
    Hạt bí ngô và hạt điều cung cấp 2–3 mg mỗi ounce.
  • Sữa:
    Sữa, phô mai và sữa chua cung cấp lượng vừa phải, với phô mai cheddar cung cấp 1,5 mg mỗi khẩu phần.
  • Trứng:
    Một quả trứng lớn chứa 0,6 mg kẽm .
  • Ngũ cốc nguyên hạt:
    Yến mạch, diêm mạch và gạo lứt có đóng góp, mặc dù kẽm trong chúng ít sinh khả dụng hơn.
  • Rau củ:
    Nấm và cải xoăn cung cấp một lượng nhỏ kẽm.

Đối với những người thiếu kẽm, thực phẩm bổ sung kẽm có thể giúp ích, nhưng điều cần thiết là phải ở trong giới hạn dung nạp trên (UL) để tránh ngộ độc kẽm.
Hãy cùng xem xét các thực phẩm bổ sung kẽm ngay bây giờ!

Tác dụng phụ và Triệu chứng Thiếu Kẽm

Thiếu Kẽm

Thiếu kẽm có thể dẫn đến các triệu chứng như rụng tóc, tiêu chảy, tổn thương mắt và da, và uể oải.
Trong những trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây chậm phát triển, suy giảm chức năng miễn dịch và suy giảm nhận thức.
Duy trì đủ mức kẽm thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung là điều cần thiết để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe này.

Nhóm Nguy Cơ Thiếu Kẽm

Một số nhóm đối tượng dễ bị thiếu kẽm hơn do nhu cầu tăng cao, chế độ ăn kiêng hoặc khó hấp thu với các chất bổ sung.
Bao gồm:

  • Phụ Nữ Mang Thai và Cho Con Bú:Nhu cầu kẽm cao hơn cho sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Trẻ Sơ Sinh và Trẻ Nhỏ:Tăng trưởng nhanh làm tăng nhu cầu kẽm.
  • Người Ăn Chay và Thuần Chay:Chế độ ăn thực vật có thể thiếu kẽm dễ hấp thu do phytates.
  • Người Cao Tuổi:Giảm hấp thu và lượng kẽm trong chế độ ăn.
  • Người Mắc Rối Loạn Tiêu Hóa:Các tình trạng như bệnh Crohn cản trở hấp thu kẽm.
  • Người Nghiện Rượu:Uống quá nhiều rượu làm suy giảm hấp thu kẽm và tăng đào thải.

Lập kế hoạch ăn uống hợp lý hoặc bổ sung kẽm thường xuyên có thể giúp các nhóm này đáp ứng nhu cầu kẽm.

Thực Phẩm Bổ Sung Kẽm

Thực phẩm bổ sung kẽm có nhiều dạng khác nhau, như kẽm sulfat, kẽm gluconat và kẽm acetat, mỗi loại có tỷ lệ hấp thu và sinh khả dụng khác nhau.
Trong khi các chất bổ sung kẽm đường uống có thể giúp khắc phục tình trạng thiếu hụt, việc hấp thụ quá mức có thể dẫn đến tác dụng phụ như buồn nôn hoặc vị kim loại trong miệng.

Điều cần thiết là tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để xác định liều lượng phù hợp dựa trên nhu cầu ăn uống cá nhân và tình trạng sức khỏe.

Rủi Ro Sức Khỏe Từ Việc Bổ Sung Kẽm Quá Mức

Triệu Chứng Nhiễm Độc Kẽm

Tác dụng quá mức của kẽm trong việc bổ sung có thể dẫn đến nhiễm độc kẽm, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, chuột rút bụng và đau đầu.
Liều cao kéo dài có thể gây chán ăn, tiêu chảy và các vấn đề tiêu hóa.
Các trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến các triệu chứng thần kinh như tê và yếu do thiếu đồng.

Thiếu Đồng và Rủi Ro Thần Kinh

Bổ sung kẽm đường uống quá mức có thể làm suy giảm hấp thu đồng, dẫn đến các vấn đề thần kinh như tê và yếu chi.
Tình trạng thiếu đồng có thể trở nên trầm trọng hơn theo thời gian nếu việc bổ sung kẽm đường uống là một nguy cơ cao và không được quản lý thích hợp.

Tương Tác Của Kẽm Với Thuốc và Các Chất Dinh Dưỡng Khác

Kẽm Với Thuốc

1. Kẽm và Thuốc

Một số loại thuốc có thể tương tác vớikẽm, ảnh hưởng đến sự hấp thu hoặc hiệu quả của nó:

  • Kháng Sinh:
    Các loại kháng sinh quinolone và tetracycline có thể giảm hiệu quả khi dùng chung với thực phẩm bổ sung kẽm.
    Để giảm thiểu tương tác này, hãy uống kháng sinh ít nhất 2 giờ trước hoặc 4–6 giờ sau khi uống bổ sung kẽm.
  • Penicillamine:
    Được sử dụng cho viêm khớp dạng thấp và bệnh Wilson, sự hấp thu penicillamine có thể bị giảm bởi kẽm.
    Nên uống bổ sung kẽm và penicillamine cách nhau ít nhất 1 giờ.
  • Thuốc Lợi Tiểu:
    Thuốc lợi tiểu thiazide, như chlorthalidone và hydrochlorothiazide, có thể làm tăng bài tiết kẽm qua nước tiểu, có khả năng làm giảm nồng độ kẽm trong huyết thanh.

2. Kẽm và Các Chất Dinh Dưỡng Khác

  • Đồng:
    Hấp thụ kẽm quá mức có thể cản trở sự hấp thu đồng, dẫn đến thiếu đồng.
    Duy trì sự cân bằng giữa các khoáng chất này là điều cần thiết.
  • Sắt và Canxi:
    Liều kẽm cao có thể làm suy giảm hấp thu sắt và canxi.
    Nên uống bổ sung kẽm riêng biệt với các khoáng chất này để đảm bảo hấp thu tối ưu.

Suy Nghĩ Cuối Cùng

Kẽm đóng vai trò quan trọng đối với chức năng miễn dịch, chữa lành vết thương và sức khỏe tổng thể.
Cả thiếu hụt và hấp thụ quá mức đều có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe đáng kể, khiến việc duy trì lượng kẽm cân bằng trở nên thiết yếu.
Hãy đảm bảo bạn nhận đủ kẽm thông qua các nguồn thực phẩm như thịt, hải sản và các loại đậu, hoặc cân nhắc sử dụng thực phẩm bổ sung nếu cần thiết.

Tuy nhiên, điều quan trọng là tránh bổ sung quá mức kẽm huyết tương, vì nó có thể dẫn đến nhiễm độc và làm gián đoạn sự hấp thu các khoáng chất khác như đồng oxit kẽm và sắt oxit kẽm.
Luôn tham khảo ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để xác định cách tiếp cận tốt nhất nhằm đáp ứng nhu cầu kẽm của bạn để có sức khỏe tối ưu.

Tags: chuyengiadinhduongkemkhongkemthatlợiíchsứckhỏethựcphẩmchứcnăng
Previous Post

Protein: Nguồn Thực Phẩm, Vai Trò Quan Trọng Và Liều Lượng Cần Thiết

Best of Nuts

Best of Nuts

  • Trending
  • Comments
  • Latest
Không nên ăn hạt điều quá nhiều cùng một lúc

Những điều kiêng kỵ khi ăn hạt điều bạn nên biết

26/11/2022
Hạt Hồ Đào có phải hạt Óc Chó?

Hạt Hồ Đào có phải hạt Óc Chó?

16/07/2022
Lượng calo trong các loại hạt dinh dưỡng, các loại đậu

Lượng calo trong các loại hạt dinh dưỡng, các loại đậu

10/10/2022
Thời gian ngâm các loại hạt dinh dưỡng

Thời gian ngâm các loại hạt dinh dưỡng

17/08/2022
Hạt Óc chó bao nhiêu calo?

Hạt Óc chó bao nhiêu calo?

0
Hạt điều và những điều cần biết về loại hạt thần kỳ

Hạt điều và những điều cần biết về loại hạt thần kỳ

0
Hạt dẻ cười

Hạt dẻ cười

0
Hạt sen giá trị dinh dưỡng và những điều cần biết

Hạt sen giá trị dinh dưỡng và những điều cần biết

0

Kẽm: Lợi Ích, Hướng Dẫn Liều Dùng và Những Rủi Ro Tiềm Ẩn

29/12/2025

Protein: Nguồn Thực Phẩm, Vai Trò Quan Trọng Và Liều Lượng Cần Thiết

29/12/2025

Cá Hồi: Mẹo, Công Thức, Lợi Ích và Hơn Thế Nữa

28/12/2025

Chỉ Số Đường Huyết (GI) Là Gì? Hướng Dẫn Ăn Uống Thông Minh Hơn

27/12/2025

Ds phổ biếnTin đang hot

  • Hazelnut là hạt gì? Những điều cần biết về Hazelnut

    Hazelnut là hạt gì? Những điều cần biết về Hazelnut

    1 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Ngâm hạt chia đúng cách bạn biết chưa?

    1 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Mách bạn các loại hạt tốt cho bà bầu

    1 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Cách tách vỏ lụa hạt óc chó

    1 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Kiều mạch là gì? Giá trị dinh dưỡng của hạt kiều mạch

    1 shares
    Share 0 Tweet 0

Hgnuts là một trang web chuyên về mọi thứ liên quan đến hạt/đậu và đồ ăn. Chúng tôi cung cấp thông tin đa dạng về lợi ích sức khỏe của hạt, công thức nấu ăn sáng tạo sử dụng hạt, và cung cấp các sản phẩm hạt chất lượng cao để bạn có thể mua sắm trực tuyến. Tận hưởng một lối sống lành mạnh và dinh dưỡng hơn với Hgnuts!

Bài đang hot

Kẽm: Lợi Ích, Hướng Dẫn Liều Dùng và Những Rủi Ro Tiềm Ẩn

29/12/2025

Protein: Nguồn Thực Phẩm, Vai Trò Quan Trọng Và Liều Lượng Cần Thiết

29/12/2025

Cá Hồi: Mẹo, Công Thức, Lợi Ích và Hơn Thế Nữa

28/12/2025
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Thế giới hạt

© 2023 Thế giới hạt - Nơi chia sẻ mọi thứ về các loại hạt Nut.

No Result
View All Result
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Thế giới hạt

© 2023 Thế giới hạt - Nơi chia sẻ mọi thứ về các loại hạt Nut.